Characters remaining: 500/500
Translation

phúc trạch

Academic
Friendly

Từ "phúc trạch" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau:

Định nghĩa:

"Phúc trạch" một từ ghép, trong đó: - "Phúc" có nghĩa là điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc. - "Trạch" thường được hiểu sự lựa chọn, sự chọn lọc.

dụ sử dụng:
  1. Trong tâm linh: "Người ta thường tin rằng việc chọn ngày giờ tốt để cưới hỏi sẽ đem lại phúc trạch cho đôi uyên ương."
  2. Trong phong thủy: "Phúc trạch của một ngôi nhà có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của gia đình sống trong đó."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Phúc trạch" có thể được dùng trong các câu nói mang tính triết lý về cuộc sống, dụ: "Chọn lựa đúng đắn trong cuộc sống sẽ mang lại phúc trạch cho mỗi người."
Phân biệt các biến thể:
  • "Phúc" thường được sử dụng độc lập với nhiều ý nghĩa khác nhau như "phúc lợi", "phúc âm" (điều tốt đẹp, lời hay).
  • "Trạch" có thể đi kèm với các từ khác như "trạch " (chọn nhà), nhưng thường mang nghĩa chọn lựa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể "hạnh phúc" (tình trạng vui vẻ, thoải mái).
  • Từ đồng nghĩa có thể "may mắn" (những điều tốt đẹp xảy ra không phải do sự nỗ lực của bản thân).
Liên quan:
  • Ngoài "phúc trạch", bạn có thể gặp các cụm từ như "phúc lộc" (điều tốt đẹp sự thịnh vượng) hay "trạch vận" (vận mệnh liên quan đến sự lựa chọn).
  1. Nh. Phúc âm.

Similar Spellings

Words Containing "phúc trạch"

Comments and discussion on the word "phúc trạch"